Có 1 kết quả:
面貌 miàn mào ㄇㄧㄢˋ ㄇㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appearance
(2) face
(3) features
(4) CL:個|个[ge4]
(2) face
(3) features
(4) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0