Có 1 kết quả:

面貌 miàn mào ㄇㄧㄢˋ ㄇㄠˋ

1/1

miàn mào ㄇㄧㄢˋ ㄇㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) appearance
(2) face
(3) features
(4) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0